XE TẢI (5.0T ÷ 11.0T)
XE TẢI (5.0T ÷ 11.0T)
Nhãn hiệu | MAZ | ||
Số loại | 437041-268/MBHC | 533603-225 | VT1100 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 4400 | 8300 | 11000 |
Chiều dài lòng thùng (mm) | 6150 | 7175 | 9495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4200 | 5600 | 6030+1400 |
Công thức bánh xe | 4x2 | 6x4 | |
Cabin | |||
Loại | Đơn - kiểu lật | Rộng - Kiểu lật | |
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1670x2380x2290 | 2110x2400x2320 | |
Động cơ | |||
Kiểu loại động cơ | D-245.30E2, 4 kỳ 4 xi lanh | YAMZ-236BE2 T-22, 4 kỳ 6 xi lanh | YAMZ-238DE2 T-19, 4 kỳ 8 xi lanh |
Công suất max/Tốc độ vòng quay | 155/2400 | 250/2000 | 330/2100 |
Momen max/Tốc độ vòng quay | 515/1600 | 1060/1300 | 1274/1300 |
Hệ thống truyền động | |||
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô | ||
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | 8 số tiến, 1 số lùi | |
Cầu chủ động | Cầu sau | ||
Lốp xe | |||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | 02/04/01 | 02/04/04/01 | |
Cỡ lốp: I/II | 235/75R17.5 | 11.00R20 | 11.00-20(12.00-20) |
Các thông số khác | |||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 15 | 20 | 25 |
Ắc quy | 02x12V-120Ah | 02x12V-200Ah |